NGÀNH ỐNG DINGSHENG

mặt bích có ren

DIN 2565 PN6 / DIN 2566 PN16 MẶT BÍCH
MẶT BÍCH VÍT

mặt bích có ren

Kích thước mặt bích & Khối lượng gần đúng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH DIN 2565 PN 6

đánh giá
Đường kính

mặt bích

Cổ

ngẩng mặt lên

ốc vít

Cân nặng
(7,85 Kg/dm3)

d1

Chủ đề

D

b

k

h1

d3

d4

f

Hố

Chủ đề

d2

Kg

15

21,3

R 1/2

80

12

55

20

30

40

2

4

M10

11

0,373

20

26,9

R 3/4

90

14

65

24

40

50

2

4

M10

11

0,59

25

33,7

R 1

100

14

75

24

50

60

2

4

M10

11

0,743

32

42,4

R 1 1/4

120

14

90

26

60

70

2

4

M12

14

1,05

40

48,3

R 1 1/2

130

14

100

26

70

80

3

4

M12

14

1,2

50

60,3

R 2

140

14

110

28

80

90

3

4

M12

14

1,37

65

76,1

R 2 1/2

160

14

130

32

100

110

3

4

M12

14

1,92

80

88,9

R 3

190

16

150

34

110

128

3

4

M16

18

2,82

100

114,3

R 4

210

16

170

38

130

148

3

4

M16

18

3,19

125

139,7

R 5

240

18

200

40

160

178

3

8

M16

18

4,47

150

165,1

R6

265

18

225

44

185

202

3

8

M16

18

5,3

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH DIN 2566 PN16

đánh giá
Đường kính

mặt bích

Cổ

ngẩng mặt lên

ốc vít

Cân nặng
(7,85 Kg/dm3)

d1

Chủ đề

D

b

k

h1

d3

d4

f

Hố

Chủ đề

d2

Kg

15

21,3

R 1/2

95

14

65

20

35

45

2

4

M12

14

0,613

20

26,9

R 3/4

105

16

75

24

45

58

2

4

M12

14

0,91

25

33,7

R 1

115

16

85

24

52

68

2

4

M12

14

1,1

32

42,4

R 1 1/4

140

16

100

26

60

78

2

4

M16

18

1,6

40

48,3

R 1 1/2

150

16

110

26

70

88

3

4

M16

18

1,78

50

60,3

R 2

165

18

125

28

85

102

3

4

M16

18

2,43

65

76,1

R 2 1/2

185

18

145

32

105

122

3

4

M16

18

3,18

80

88,9

R 3

200

20

160

34

118

138

3

8

M16

18

4,12

100

114,3

R 4

220

20

180

38

140

158

3

8

M16

18

4,47

125

139,7

R 5

250

22

210

40

168

188

3

8

M16

18

6,13

150

165,1

R6

285

22

240

44

195

212

3

8

M20

22

7,92

GHI CHÚ:

1. Ốp mặt theo tiêu chuẩn DIN 2526
Mặt phẳng:
Mẫu A, Mặt không yêu cầu
Mẫu B, Mặt Rz=160, đã gia công (không mịn hơn 40µm)
Ngước mặt lên:
Mẫu C, Mặt Rz=160, đã gia công (không mịn hơn 40µm)
Mẫu D, Mặt Rz=40, đã gia công
Mẫu E, Mặt Rz=16, gia công
2. Lưỡi và rãnh theo tiêu chuẩn DIN 2512
Mẫu F, Lưỡi
Mẫu N, Rãnh
3. Nam, Nữ theo DIN 2513, DIN 2514
Mẫu V13, V14, Nam
Mẫu R13, R16, Nữ
4. Chemfering cho bao bì hàn màng, PN64-PN400, theo DIN 2695
5. Ốp mặt cho khớp dạng thấu kính, PN64-PN400, theo DIN 2696

Năng lực sản xuất & Chi tiết mua hàng

1. Cung cấp Kích thước mặt bích DN15 – DN2000 (1/2″ – 80″), Mặt bích rèn.
2. Vật liệu Thép cacbon: RST37.2, C22.8, S235JR, ST37, P235GH, P245GH, P250GH, ASTM A105
3. Chất liệu thép không gỉ: ASTM A182 F304, F304L, F316, F316L, F321, v.v.
4. Mặt bích chống gỉ: Dầu chống gỉ, Sơn đen, Sơn phủ màu vàng, Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ kẽm lạnh, v.v.
5. Sản lượng hàng tháng: 3000 tấn mỗi tháng.
6. Điều khoản giao hàng: CIF, CFR, FOB, EXW.
7. Điều khoản thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng (T/T), L/C trả ngay không hủy ngang, v.v.
8. Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn hoặc 100 chiếc.
9. Đảm bảo chất lượng: Chứng chỉ EN10204 3.1, Chứng chỉ Mill, Kiểm tra của bên thứ ba, Dịch vụ thay thế miễn phí.
10. Tìm thêm yêu cầu trong thị trường mặt bích.