MẶT BÍCH DIN 2527
PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
Kích thước mặt bích & Khối lượng gần đúng
Mặt bích tiêu chuẩn Đức DIN 2527 Mặt bích mù Áp suất danh nghĩa 6 đến 100 | |||||||
Blindflansche Nenndruck 6 bis 100 | |||||||
Cô dâu đồng bằng, ép danh nghĩa 6 à 100 | |||||||
MẶT BÍCH DIN 2527 PN6 | |||||||
đánh giá | mặt bích | ốc vít | Cân nặng | ||||
D | b | k | Con số | Chủ đề | d2 | Hình B | |
Kg | |||||||
15 | 80 | 12 | 55 | 4 | M10 | 11 | 0,44 |
20 | 90 | 14 | 65 | 0,66 | |||
25 | 100 | 14 | 75 | 0,83 | |||
32 | 120 | 14 | 90 | M12 | 14 | 1.18 | |
40 | 130 | 14 | 100 | 1,39 | |||
50 | 140 | 14 | 110 | 1,63 | |||
65 | 160 | 14 | 130 | 2,15 | |||
80 | 190 | 16 | 150 | M16 | 18 | 3,44 | |
100 | 210 | 16 | 170 | 4,22 | |||
125 | 240 | 18 | 200 | 8 | 6.11 | ||
150 | 265 | 18 | 225 | 7,51 | |||
200 | 320 | 20 | 280 | 12.31 | |||
250 | 375 | 22 | 335 | 12 | 18,54 | ||
300 | 440 | 22 | 395 | M20 | 22 | 25,46 | |
350 | 490 | 22 | 445 | 31,77 | |||
400 | 540 | 22 | 495 | 16 | 38,49 | ||
500 | 645 | 24 | 600 | 20 | 60.10 |
MẶT BÍCH DIN 2527 PN10 | |||||||
đánh giá | mặt bích | ốc vít | Cân nặng | ||||
D | b | k | Con số | Chủ đề | d2 | Hình B | |
Kg | |||||||
15 | 95 | 14 | 65 | 4 | M12 | 14 | 0,72 |
20 | 105 | 16 | 75 | 1,01 | |||
25 | 115 | 16 | 85 | 1,23 | |||
32 | 140 | 16 | 100 | M16 | 18 | 1,8 | |
40 | 150 | 16 | 110 | 2,09 | |||
50 | 165 | 18 | 125 | 2,88 | |||
65 | 185 | 18 | 145 | 3,66 | |||
80 | 200 | 20 | 160 | 4,77 | |||
100 | 220 | 20 | 180 | 8 | 5,65 | ||
125 | 250 | 22 | 210 | 8,42 | |||
150 | 285 | 22 | 240 | M20 | 22 | 10,4 | |
200 | 340 | 24 | 295 | 16,5 | |||
250 | 395 | 26 | 350 | 12 | 24 | ||
300 | 445 | 26 | 400 | 30,9 | |||
350 | 505 | 26 | 460 | 16 | 40,6 | ||
400 | 565 | 26 | 515 | M 24 | 26 | 49,4 | |
500 | 670 | 28 | 620 | 20 | 75 |
DIN 2527 PN16 MẶT BÍCH | |||||||
đánh giá | mặt bích | ốc vít | Cân nặng | ||||
D | b | k | Con số | Chủ đề | d2 | Hình B | |
Kg | |||||||
15 | 95 | 14 | 65 | 4 | M12 | 14 | 0,72 |
20 | 105 | 16 | 75 | 1,01 | |||
25 | 115 | 16 | 85 | 1,23 | |||
32 | 140 | 16 | 100 | M16 | 18 | 1,8 | |
40 | 150 | 16 | 110 | 2,09 | |||
50 | 165 | 18 | 125 | 2,88 | |||
65 | 185 | 18 | 145 | 3,66 | |||
80 | 200 | 20 | 160 | 8 | 4,77 | ||
100 | 220 | 20 | 180 | 5,65 | |||
125 | 250 | 22 | 210 | 8,42 | |||
150 | 285 | 22 | 240 | M20 | 22 | 10,4 | |
200 | 340 | 24 | 295 | 12 | 16,1 | ||
250 | 405 | 26 | 355 | M 24 | 26 | 24,9 | |
300 | 460 | 28 | 410 | 35,1 | |||
350 | 520 | 30 | 470 | 16 | 47,8 | ||
400 | 580 | 32 | 525 | M 27 | 30 | 63,5 | |
500 | 715 | 36 | 650 | 20 | M 30 | 33 | 102 |
GHI CHÚ:
1. Ốp mặt theo tiêu chuẩn DIN 2526
Mặt phẳng:
Mẫu A, Mặt không yêu cầu
Mẫu B, Mặt Rz=160, đã gia công (không mịn hơn 40µm)
Ngước mặt lên:
Mẫu C, Mặt Rz=160, đã gia công (không mịn hơn 40µm)
Mẫu D, Mặt Rz=40, đã gia công
Mẫu E, Mặt Rz=16, gia công
2. Lưỡi và rãnh theo tiêu chuẩn DIN 2512
Mẫu F, Lưỡi
Mẫu N, Rãnh
3. Nam, Nữ theo DIN 2513, DIN 2514
Mẫu V13, V14, Nam
Mẫu R13, R16, Nữ
4. Chemfering cho bao bì hàn màng, PN64-PN400, theo DIN 2695
5. Ốp mặt cho khớp dạng thấu kính, PN64-PN400, theo DIN 2696
Năng lực sản xuất & Chi tiết mua hàng
1. Cung cấp Kích thước mặt bích DN15 – DN2000 (1/2″ – 80″), Mặt bích rèn.
2. Vật liệu Thép cacbon: RST37.2, C22.8, S235JR, ST37, P235GH, P245GH, P250GH, ASTM A105
3. Chất liệu thép không gỉ: ASTM A182 F304, F304L, F316, F316L, F321, v.v.
4. Mặt bích chống gỉ: Dầu chống gỉ, Sơn đen, Sơn phủ màu vàng, Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ kẽm lạnh, v.v.
5. Sản lượng hàng tháng: 3000 tấn mỗi tháng.
6. Điều khoản giao hàng: CIF, CFR, FOB, EXW.
7. Điều khoản thanh toán: Chuyển khoản (T/T), L/C không thể thu hồi ngay, v.v.
8. Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn hoặc 100 chiếc.
9. Đảm bảo chất lượng: Chứng chỉ EN10204 3.1, Chứng chỉ Mill, Kiểm tra của bên thứ ba, Dịch vụ thay thế miễn phí.
10. Tìm thêm yêu cầu trong thị trường mặt bích.