NGÀNH ỐNG DINGSHENG

MẶT BÍCH LỚP E

MẶT BÍCH VÒNG E AWWA C207 LỚP
275 PSi

MẶT BÍCH LỚP E

Kích thước mặt bích & Khối lượng gần đúng

Kích thước Nom

đường kính ngoài

độ dày

Chán

khoan

Cân nặng

Trượt trên

vòng tròn bu lông

lỗ đường kính

Không có lỗ

giày lười

A

T

T

B

C

4

9.00

1.125

1.125

4,57

7,50

0,750

8

14

20

5

10.00

1.188

1.188

5,66

8,50

0,875

8

16

26

6

11.00

1.313

1.313

6,72

9.50

0,875

8

20

35

8

13h50

1.500

1.500

8,72

11,75

0,875

8

33

61

10

16.00

1.563

1.563

10,88

14,25

1.000

12

44

89

12

19.00

1.750

1.750

12,88

17.00

1.000

12

71

141

14

21.00

1.875

1.875

14.19

18,75

1.125

12

94

184

16

23.50

2.000

2.000

16.19

21,25

1.125

16

120

246

18

25.00

2.125

2.125

18.19

22,75

1.250

16

127

296

20

27.50

2.375

2.375

20.19

25.00

1.250

20

168

400

22

29.50

2.500

2.500

22.19

27,25

1.375

20

189

484

24

32.00

2.625

2.625

24.19

29.50

1.375

20

234

598

26

34,25

2.750

2.750

26.19

31,75

1.375

24

270

718

28

36,50

2.750

2.750

28.19

34.00

1.375

28

297

815

30

38,75

2.875

2.875

30.19

36.00

1.375

28

344

961

32

41,75

3.000

3.000

32.19

38,50

1.625

28

422

1163

34

43,75

3.000

3.050

34.19

40,50

1.625

32

441

1299

36

46.00

3.125

3.209

36.19

42,75

1.625

32

502

1511

38

48,75

3.125

3.394

38.19

45,25

1.625

32

580

1795

40

50,75

3.250

3.533

40.19

47,25

1.625

36

626

2025

42

53,00

3.375

3.695

42.19

49,50

1.625

36

701

2309

44

55,25

3.375

3.857

44.19

51,75

1.625

40

747

2715

46

57,25

3.438

3.997

46.19

53,75

1.625

40

794

2813

48

59,50

3.500

4.159

48.19

56.00

1.625

44

858

3276

50

61,75

3.500

4.327

50.19

58,25

1.875

44

887

3671

52

64.00

3.625

4.489

52.19

60,50

1.875

44

982

4091

54

66,25

3.750

4.651

54.19

62,75

1.875

44

1083

4542

60

73.00

3.875

5.116

60.19

69,25

1.875

52

1313

6066

66

80.00

4.250

5.601

66.19

76.00

1.875

52

1736

7976

72

86,50

4.375

6.066

72.19

82,50

1.875

60

2005

10099

78

93,00

4.750

……..

78.19

89.00

2.125

64

2374

……..

84

99,75

4.750

……..

84.19

95,50

2.125

64

2719

……..

90

106,50

5.125

……..

90.19

102.00

2.438

68

3197

……..

96

113,25

5.125

……..

96,19

108,50

2.438

68

3613

……..

102

120.00

5.500

……..

102.19

114,50

2.688

72

4206

……..

108

126,75

5.500

……..

108.19

120,75

2.688

72

4700

……..

114

133,50

5.875

……..

114.19

126,75

2.938

76

5395

……..

120

140,25

5.875

……..

120.19

132,75

2.938

76

5972

……..

126

147.00

6.250

……..

126.19

139,25

3.188

80

6775

……..

132

153,75

6.250

……..

132.19

145,75

3.188

80

7442

……..

138

160,50

6.750

……..

138.19

152.00

3.438

84

8517

……..

144

167,25

6.750

……..

144.19

158,25

3.438

84

9295

……..

Kích thước tính bằng inch.Trọng lượng tính bằng pound.

Lưu ý: *Đánh giá áp suất ở nhiệt độ khí quyển là 275 psi.
Các mặt bích này có cùng đường kính ngoài và lỗ khoan như mặt bích gang loại 125 ANSI/ASME B16.1.Với kích thước 24in.và nhỏ hơn, chúng cũng phù hợp với tiêu chuẩn ANSI/ASME B16.5 150-psi cho mặt bích thép.

Năng lực sản xuất & Chi tiết mua hàng

1. Cung cấp Kích thước mặt bích DN15 – DN2000 (1/2″ – 80″), Mặt bích rèn.
2. Vật liệu Thép Carbon: ASTM A105, A181, A350 LF1, A350LF2, A350LF3, A36, A234 WPB, Q235B, 20#, 20Mn, v.v.
3. Chất liệu thép không gỉ: ASTM A182 F304, F304L, F316, F316L, F321, v.v.
4. Mặt bích chống gỉ: Dầu chống gỉ, Sơn đen, Sơn phủ màu vàng, Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ kẽm lạnh, v.v.
5. Sản lượng hàng tháng: 3000 tấn mỗi tháng.
6. Điều khoản giao hàng: CIF, CFR, FOB, EXW.
7. Điều khoản thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng (T/T), L/C trả ngay không hủy ngang, v.v.
8. Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn hoặc 100 chiếc.
9. Đảm bảo chất lượng: Chứng chỉ EN10204 3.1, Chứng chỉ Mill, Kiểm tra của bên thứ ba, Dịch vụ thay thế miễn phí.
10. Tìm thêm yêu cầu trong thị trường mặt bích.