NGÀNH ỐNG DINGSHENG

mặt bích tấm

MẶT BÍCH TẤM UNI 2276 PN6
TRƯỢT TRÊN TẤM

mặt bích tấm

Kích thước mặt bích & Khối lượng gần đúng

TIÊU CHUẨN Ý UNI 2276 PN6 BẢNG KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH

Hướng dẫn chỉ định

d1

a

b

D

f

Hố

ốc vít

Cân nặng*
Kg

đánh giá
Đường kính

Đường kính ngoài
của đường ống

Trên danh nghĩa

Sức chịu đựng

15

20

20,5

+0,5

55

10

80

11

4

M10

0,34

21,3

22

0,33

20

25

25,5

65

12

90

11

4

M10

0,51

26,9

27,5

0,50

25

30

30,5

75

12

100

11

4

M10

0,63

33,7

34

0,61

32

38

38,5

90

14

120

14

4

M12

1,09

42,4

43

1,05

40

44,5

45

100

14

130

14

4

M12

1,26

48,3

49

1,23

50

57

58

110

14

140

14

4

M12

1,38

60,3

61,5

1,35

65

76,1

77

130

14

160

14

4

M12

1,68

80

88,9

90

150

16

190

18

4

M16

2,63

100

108

109

+1,0

170

16

210

18

4***

M16

3,05

114,3

115,5

2,92

125

133

134,5

200

18

240

18

8

M16

4,11

139,7

141

3,90

150

159

160,5

225

20

265

18

8

M16

5,16

168,3

170

4,78

175

193,7

195,5

255

22

295

18

8

M16

6,27

200

219,1

221

280

22

320

18

8

M16

6,91

250

267

269

335

24

375

18

12

M16

9,53

273

275

9,04

300

323,9

326

395

24

440

22

12

M20

12,1

350

355,6

358

445

26

490

22

12

M20

17,0

368

370,5

15,6

400

406,4

409

+1,5

495

28

540

22

16

M20

20,1

419

422

18,3

450

457,2

460,2

±5

550

28

595

22

16

M20

25,8

500

508

511

600

30

645

22

20

M20

30,0

600

609,6

612,6

705

30

755

25

20

M 22

37,9

700

711,2

714,2

810

32

860

25

24

M 22

47,9

800

812,8

815,8

920

34

975

30

24

M 27

62,9

900

914,4

917,4

1020

36

1075

30

24

M 27

74,6

1000

1016

1019

1120

36

1175

30

28

M 27

81,9

*

Trọng lượng là gần đúng và được tính toán trên cơ sở 7,85 Kg/dm3.

**

Lỗ thô được gia công lại theo đường kính ngoài thực của ống.

***

Đối với đường ống dẫn dầu, mặt bích phải có 8 lỗ.

Năng lực sản xuất & Chi tiết mua hàng

1. Cung cấp Kích thước mặt bích DN15 – DN2000 (1/2″ – 80″), Mặt bích rèn.
2. Vật liệu Thép cacbon: RST37.2, C22.8, S235JR, ST37, C21, P235GH, P245GH, P250GH, ASTM A105
3. Chất liệu thép không gỉ: ASTM A182 F304, F304L, F316, F316L, F321, v.v.
4. Mặt bích chống gỉ: Dầu chống gỉ, Sơn đen, Sơn phủ màu vàng, Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ kẽm lạnh, v.v.
5. Sản lượng hàng tháng: 3000 tấn mỗi tháng.
6. Điều khoản giao hàng: CIF, CFR, FOB, EXW.
7. Điều khoản thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng (T/T), L/C trả ngay không hủy ngang, v.v.
8. Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn hoặc 100 chiếc.
9. Đảm bảo chất lượng: Chứng chỉ EN10204 3.1, Chứng chỉ Mill, Kiểm tra của bên thứ ba, Dịch vụ thay thế miễn phí.
10. Tìm thêm yêu cầu trong thị trường mặt bích.