NGÀNH ỐNG DINGSHENG

EN 1092-1 MẶT BÍCH PN6-PN63

  • LOẠI 13 mặt bích

    EN 1092-1 LOẠI 13 MẶT BÍCH CÓ LEN PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 Kích thước mặt bích & Khối lượng gần đúng EN 1092-1 LOẠI 13 MẶT BÍCH CÓ LEN PN6 Đường kính định mức Mặt bích Cổ Mặt nâng Vít Trọng lượng (7,85 Kg/dm3) d1 Chỉ k D b h1 d3 d4 f d2 Bu lông ren ...
    Đọc thêm
  • LOẠI 12 mặt bích

    EN 1092-1 LOẠI 12 TRƯỢT TRÊN MẶT BÍCH CÓ CHÂN PN16, PN25, PN40 Kích thước & Khối lượng gần đúng của mặt bích EN 1092-1 TYPE 12 PN16 TRƯỢT TRÊN MẶT BÍCH CÓ CHÂN DN D C2 H1 R N2 B1 d1 f1 KL Không Kích thước 15 95 14 20 4 35 22 45 2 60 14 4 M12 20 105 14...
    Đọc thêm
  • LOẠI 11 mặt bích

    EN 1092-1 LOẠI 11 MẶT BÍCH CỔ HÀN PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 Kích thước mặt bích & Khối lượng gần đúng EN 1092-1 LOẠI 11 PN6 MẶT BÍCH WNRF Đường kính định mức Mặt bích Cổ Mặt nâng Vít Trọng lượng (7,85 Kg/dm3) d1 k D b h1 d3 sr h2 d4 f d2 Chủ đề B...
    Đọc thêm
  • LOẠI 05 Mặt bích

    EN 1092-1 LOẠI 05 MẶT BÍCH MÙ PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 Kích thước mặt bích & Khối lượng xấp xỉ EN 1092-1 LOẠI 05 MẶT BÍCH PN6 Đường kính mặt bích Vít Trọng lượng (7,85 Kg/dm3) k D b d2 Ren Lỗ bu lông KG 15 55 80 12 11 M10 4 0,438 20 6...
    Đọc thêm
  • LOẠI 02 Mặt bích

    EN 1092-1 LOẠI 02 MẶT BÍCH LỎNG PN6, PN10, PN16, MẶT BÍCH CÓ VÁCH Kích thước & Khối lượng xấp xỉ EN 1092-1 TYPE 02 PN10 MẶT BÍCH LỎNG Đường kính định mức Vít mặt bích Trọng lượng (7,85 Kg/dm3) d1 k D be d2 Bu lông ren lỗ KG 15 25 65 95 14 3 14 ...
    Đọc thêm