NGÀNH ỐNG DINGSHENG

BÍCH ÚC

  • Mặt bích AS/NZS 4331.1

    MẶT BÍCH NỀN THÉP AS/NZS4331.1(ISO 7005-1) Kích thước mặt bích OD danh nghĩa Kích thước mặt bích OD ID Độ dày tối thiểu PCD Lỗ bu lông Số x Đường kính.Kích thước bu-lông 20 15 Tham khảo Bảng 5 25 20 32 25 40 32 50 40 63 50 75 65 90 80 110 100 125 100 140 125 160 150 180 150 200 200 340 235 24 295 8X22 ...
    Đọc thêm
  • Mặt bích AS 2129 T/D, T/E

    MẶT BÍCH BẰNG THÉP AS 2129 : BẢNG D Kích thước mặt bích OD danh nghĩa OD ID Độ dày tối thiểu PCD Số lỗ bu lông x Đường kính.Kích thước bu-lông 20 15 Tham khảo bảng 2 25 20 32 25 40 32 50 40 63 50 75 65 90 80 110 100 215 128 10 178 4X18 M16 125 100 215 135 10 178 4X18 M16 125 125 255 1...
    Đọc thêm
  • Mặt bích AS 4087 PN16 & PN21

    MẶT BÍCH NỀN THÉP AS 4087 – Hình B7 Ống danh nghĩa OD Kích thước mặt bích OD ID Độ dày tối thiểu PCD Số lỗ bu lông x Đường kính.Kích thước bu lông 63 50 150 78 11 114 4X18 M16 75 65 165 92 11 127 4X18 M16 90 80 185 108 11 146 4X18 M16 110 100 215 128 13 178 4X18 M16 160 150 280 178 13 235 8X18 ...
    Đọc thêm