NGÀNH ỐNG DINGSHENG

LOẠI 02 Mặt bích

EN 1092-1 LOẠI 02 MẶT BÍCH
PN6, PN10, PN16, MẶT BÍCH

LOẠI 02 Mặt bích

Kích thước mặt bích & Khối lượng gần đúng

EN 1092-1 LOẠI 02 PN10 MẶT BÍCH LỚN

Đường kính định mức

mặt bích

ốc vít

Cân nặng
(7,85 Kg/dm3)

d1

k

D

b

e

d2

Chủ đề

Lỗ bulông

KG

15

25

65

95

14

3

14

M12

4

0,654

20

31

75

105

16

4

14

M12

4

0,913

25

38

85

115

16

4

14

M12

4

1.081

32

47

100

140

18

5

18

M16

4

1.781

40

53

110

150

18

5

18

M16

4

2.035

50

65

125

165

20

5

18

M16

8

2.520

65

81

145

185

20

6

18

M16

8

3.050

80

94

160

200

20

6

18

M16

8

3.480

100

120

180

220

22

6

18

M16

8

4.200

125

145

210

250

22

6

18

M16

8

5,210

150

174

240

285

24

6

22

M20

8

6.890

200

226

295

340

24

6

22

M20

8

8.870

250

281

350

395

26

8

22

M20

12

11.200

300

333

400

445

26

8

22

M20

12

12.800

350

365

460

505

30

8

22

M20

16

19.400

400

416

515

565

32

8

26

M24

16

26.400

450

467

565

615

36

8

26

M24

20

32.200

500

519

620

670

38

8

26

M24

20

38.500

600

622

725

780

42

8

30

M27

20

52.200

700

721

840

895

50

8

30

M27

24

79.400

800

824

950

1015

56

8

33

M30

24

112.000

900

926

1050

1115

62

8

33

M30

28

135.000

1000

1028

1160

1230

70

8

36

M33

28

180.000

1. BỀ MẶT HOÀN THIỆN CÁC LOẠI A, B1, B2, v.v.
2. ĐÁNH DẤU MẶT BÍCH: LOGO EN 1092-1 / 02 / DN100 / PN6 / P245GH / SỐ NHIỆT

EN 1092-1 LOẠI 02 PN16 MẶT BÍCH LỚN

Đường kính định mức

mặt bích

ốc vít

Cân nặng
(7,85 Kg/dm3)

d1

k

D

b

e

d2

Chủ đề

Lỗ bulông

KG

15

25

65

95

14

3

14

M12

4

0,655

20

31

75

105

16

4

14

M12

4

0,913

25

38

85

115

16

4

14

M12

4

1.081

32

47

100

140

18

5

18

M16

4

1.781

40

53

110

150

18

5

18

M16

4

2.035

50

65

125

165

20

5

18

M16

4

2.668

65

81

145

185

20

6

18

M16

4

3,241

80

94

160

200

20

6

18

M16

8

3,512

100

120

180

220

22

6

18

M16

8

4,247

125

145

210

250

22

6

18

M16

8

5,258

150

174

240

285

24

6

22

M20

8

6,945

200

226

295

340

26

6

22

M20

12

9,383

250

281

355

405

29

8

26

M24

12

13,717

300

333

410

460

32

8

26

M24

12

18,213

350

365

470

520

35

8

26

M24

16

27,184

400

416

525

580

38

8

30

M27

16

34,789

450

467

585

640

42

8

30

M27

20

44,793

500

519

650

715

46

8

33

M30

20

62,227

600

622

770

840

55

8

36

M33

20

98,983

700

721

840

910

63

8

36

M33

24

107,32

800

824

950

1025

74

8

39

M36

24

152,44

900

926

1050

1125

82

8

39

M36

28

184,25

1000

1030

1170

1255

90

8

42

M39

28

257,09

1. BỀ MẶT HOÀN THIỆN CÁC LOẠI A, B1, B2, v.v.
2. ĐÁNH DẤU MẶT BÍCH: LOGO EN 1092-1 / 02 / DN100 / PN16 / P245GH / SỐ NHIỆT

Năng lực sản xuất & Chi tiết mua hàng

1. Cung cấp Kích thước mặt bích DN15 – DN2000 (1/2″ – 80″), Mặt bích rèn.
2. Vật liệu Thép cacbon: P235GH, P245GH, P250GH, RST37.2, C22.8, S235JR, ST37, ASTM A105
3. Chất liệu thép không gỉ: ASTM A182 F304, F304L, F316, F316L, F321, v.v.
4. Mặt bích chống gỉ: Dầu chống gỉ, Sơn đen, Sơn phủ màu vàng, Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ kẽm lạnh, v.v.
5. Sản lượng hàng tháng: 3000 tấn mỗi tháng.
6. Điều khoản giao hàng: CIF, CFR, FOB, EXW.
7. Điều khoản thanh toán: Chuyển khoản (T/T), L/C không thể thu hồi ngay, v.v.
8. Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn hoặc 100 chiếc.
9. Đảm bảo chất lượng: Chứng chỉ EN10204 3.1, Chứng chỉ Mill, Kiểm tra của bên thứ ba, Dịch vụ thay thế miễn phí.
10. Tìm thêm yêu cầu trong thị trường mặt bích.