NGÀNH ỐNG DINGSHENG

BS 4504 MẶT BÍCH PN6-PN64

  • mặt bích tấm

    BS 4504 TRƯỢT TRÊN MẶT BÍCH TẤM MẶT LÊN / MẶT PHẲNG PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64 Tiêu chuẩn Anh BS 4504 : Mục 3.1: 1989 – Mặt bích tròn cho ống, van và phụ kiện (PN được chỉ định), Đặc điểm kỹ thuật cho mặt bích thép.Điều này bao gồm các mặt bích trong phạm vi áp suất danh nghĩa PN 2,5 đến ...
    Đọc thêm
  • Trượt trên mặt bích trùm

    BS 4504 TRƯỢT TRÊN MẶT BÍCH NỔI BÍCH BÍCH PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 Tiêu chuẩn Anh BS 4504 : Mục 3.1: 1989 – Mặt bích tròn cho ống, van và phụ kiện (PN được chỉ định), Đặc điểm kỹ thuật cho mặt bích thép.Điều này bao gồm các mặt bích trong phạm vi áp suất danh nghĩa PN 2,5 đến PN 40 và danh nghĩa...
    Đọc thêm
  • mặt bích mù

    BS 4504 MẶT BÍCH TRỐNG, MẶT BÍCH LÊN MẶT BÍCH PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 Tiêu chuẩn Anh BS 4504 : Mục 3.1: 1989 – Mặt bích tròn cho ống, van và phụ kiện (PN được chỉ định), Đặc điểm kỹ thuật cho mặt bích thép.Điều này bao gồm các mặt bích trong phạm vi áp suất danh nghĩa PN 2,5 đến PN 40 và n...
    Đọc thêm
  • mặt bích có ren

    BS 4504 MẶT BÍCH CỔ HÀN PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 Tiêu chuẩn Anh BS 4504 : Phần 3.1: 1989 – Mặt bích tròn cho ống, van và phụ kiện (PN được chỉ định), Thông số kỹ thuật cho mặt bích thép.Điều này bao gồm các mặt bích trong phạm vi áp suất danh nghĩa PN 2,5 đến PN 40 và kích thước danh nghĩa lên đến D...
    Đọc thêm
  • mặt bích cổ hàn

    BS 4504 MẶT BÍCH CỔ HÀN PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 Tiêu chuẩn Anh BS 4504 : Phần 3.1: 1989 – Mặt bích tròn cho ống, van và phụ kiện (PN được chỉ định), Thông số kỹ thuật cho mặt bích thép.Điều này bao gồm các mặt bích trong phạm vi áp suất danh nghĩa PN 2,5 đến PN 40 và kích thước danh nghĩa lên đến D...
    Đọc thêm