NGÀNH ỐNG DINGSHENG

Mặt bích BS 10 Bảng D

BS 10 BẢNG D MẶT BÍCH

Mặt bích BS 10 Bảng D

Tiêu chuẩn Anh BS 10 : 1962 – Đặc điểm kỹ thuật cho mặt bích và bắt vít cho ống, van và phụ kiện.Điều này bao gồm các mặt bích kiểu cổ trơn, đúc nguyên khối, đúc liền hoặc rèn và hàn, trong mười bảng.Mặc dù BS 10 đã lỗi thời, nhưng nó vẫn được sử dụng cho các kích thước của mặt bích bằng thép không gỉ tiết kiệm, nhẹ trong các ứng dụng mà khả năng chống ăn mòn và/hoặc vệ sinh, thay vì áp suất và nhiệt độ cao, là những cân nhắc chính.Các bảng sau nêu chi tiết các kích thước tiêu chuẩn áp dụng từ Bảng D, E, F và H của BS 10.

Kích thước mặt bích & Khối lượng gần đúng

ANH BS 10 BẢNG D THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH

KÍCH THƯỚC NB

D

K

L

A

C

N1

N2

B

H1

H2

R1

R2

HỐ

IN

mm

½”

15

95,3

66,8

14,5

21.3

4.8

27,0

33.3

22,4

9,5

22.2

6.4

1.6

4

¾”

20

101.6

73.2

14,5

26.7

4.8

33.3

38.1

27,7

11.1

22.2

6.4

1.6

4

1″

25

114.3

82,6

14,5

33,5

4.8

42,9

47,6

34,6

11.1

22.2

6.4

1.6

4

1 ¼”

32

120,7

87,4

14,5

42.2

6.4

49.2

55,6

43.2

11.1

25.4

6.4

1.6

4

1 ½”

40

133,4

98,6

14,5

48.3

6.4

58,7

61,9

49,5

12.7

28,6

6.4

1.6

4

2″

50

152,4

114.3

17,5

60,5

7,9

69,9

74,6

62,0

12.7

28,6

6.4

1.6

4

2 ½”

65

165.1

127.0

17,5

73.2

7,9

82,6

90,5

74,7

15,9

31,8

6.4

1.6

4

3″

80

184.2

146.1

17,5

88,9

9,7

101.6

106,4

90,7

15,9

34,9

6.4

1.6

4

3 ½”

88

203.2

165.1

17,5

101.6

9,7

114.3

119.1

103,4

17,5

34,9

6.4

1.6

4

4"

100

215,9

177,8

17,5

114.3

9,7

130.2

133,4

116.1

19.1

41.3

9,5

3.2

4

5″

125

254.0

209.6

17,5

141.2

12.7

152,4

160.3

143,8

19.1

44,5

9,5

3.2

8

6″

150

279,4

235.0

17,5

168,4

12.7

184.2

185,7

171,7

19.1

47,6

9,5

3.2

8

số 8"

200

336,6

292.1

17,5

219.2

12.7

241.3

241.3

221,5

22.2

50,8

9,5

3.2

8

10″

250

406.4

355,6

22.2

273.1

16,0

292.1

298,5

276,4

27,0

63,5

9,5

3.2

8

12″

300

457.2

406.4

22.2

323,9

19.1

342,9

349.3

325,9

28,6

69,9

9,5

4.8

12

14″

350

527.1

469.9

25.4

355,6

22.2

406.4

-

359.2

-

73.0

9,5

4.8

12

16″

400

577.9

520.7

25.4

406.4

22.2

-

-

410,5

-

-

-

-

12

18″

450

641.4

584.2

25.4

457.2

25.4

-

-

461.8

-

-

-

-

12

20″

500

704.9

641.4

25.4

508.0

28,6

-

-

513.1

-

-

-

-

16

24″

600

825,5

755.7

28.7

609.6

31,8

-

-

616.0

-

-

-

-

16

Năng lực sản xuất & Chi tiết mua hàng.

1. Kích thước mặt bích cung cấp DN15 – DN2000 (1/2″ – 80″), Mặt bích rèn.

2. Thép carbon vật liệu: ASTM A105, S235JR, C22.8, RST37.2, ST37, P245GH, P250GH, ASTM A181, Q235

3. Chất liệu thép không gỉ: ASTM A182 F304, F304L, F316, F316L, F321, v.v.

4. Mặt bích chống gỉ: Dầu chống gỉ, Sơn đen, Sơn phủ màu vàng, Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ kẽm lạnh, v.v.

5. Sản lượng hàng tháng: 3000 tấn mỗi tháng.

6. Điều khoản giao hàng: CIF, CFR, FOB, EXW.

7. Điều khoản thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng (T / T), L / C không thể thu hồi ngay, v.v.

8. Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1Ton hoặc 100 Cái.

9. Đảm bảo chất lượng: Chứng chỉ EN10204 3.1, Chứng chỉ Mill, Kiểm tra của bên thứ ba, Dịch vụ thay thế miễn phí.

10. Tìm thêm yêu cầu trong thị trường mặt bích.

ANH BS 10 BẢNG D THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH

KÍCH THƯỚC NB

D

K

L

A

C

N1

N2

B

H1

H2

R1

R2

HỐ

IN

mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

½”

15

95,3

66,8

14,5

21.3

4.8

27,0

33.3

22,4

9,5

22.2

6.4

1.6

4

¾”

20

101.6

73.2

14,5

26.7

4.8

33.3

38.1

27,7

11.1

22.2

6.4

1.6

4

1″

25

114.3

82,6

14,5

33,5

4.8

42,9

47,6

34,6

11.1

22.2

6.4

1.6

4

1 ¼”

32

120,7

87,4

14,5

42.2

6.4

49.2

55,6

43.2

11.1

25.4

6.4

1.6

4

1 ½”

40

133,4

98,6

14,5

48.3

6.4

58,7

61,9

49,5

12.7

28,6

6.4

1.6

4

2″

50

152,4

114.3

17,5

60,5

7,9

69,9

74,6

62,0

12.7

28,6

6.4

1.6

4

2 ½”

65

165.1

127.0

17,5

73.2

7,9

82,6

90,5

74,7

15,9

31,8

6.4

1.6

4

3″

80

184.2

146.1

17,5

88,9

9,7

101.6

106,4

90,7

15,9

34,9

6.4

1.6

4

3 ½”

88

203.2

165.1

17,5

101.6

9,7

114.3

119.1

103,4

17,5

34,9

6.4

1.6

4

4"

100

215,9

177,8

17,5

114.3

9,7

130.2

133,4

116.1

19.1

41.3

9,5

3.2

4

5″

125

254.0

209.6

17,5

141.2

12.7

152,4

160.3

143,8

19.1

44,5

9,5

3.2

8

6″

150

279,4

235.0

17,5

168,4

12.7

184.2

185,7

171,7

19.1

47,6

9,5

3.2

8

số 8"

200

336,6

292.1

17,5

219.2

12.7

241.3

241.3

221,5

22.2

50,8

9,5

3.2

8

10″

250

406.4

355,6

22.2

273.1

16,0

292.1

298,5

276,4

27,0

63,5

9,5

3.2

8

12″

300

457.2

406.4

22.2

323,9

19.1

342,9

349.3

325,9

28,6

69,9

9,5

4.8

12

14″

350

527.1

469.9

25.4

355,6

22.2

406.4

-

359.2

-

73.0

9,5

4.8

12

16″

400

577.9

520.7

25.4

406.4

22.2

-

-

410,5

-

-

-

-

12

18″

450

641.4

584.2

25.4

457.2

25.4

-

-

461.8

-

-

-

-

12

20″

500

704.9

641.4

25.4

508.0

28,6

-

-

513.1

-

-

-

-

16

24″

600

825,5

755.7

28.7

609.6

31,8

-

-

616.0

-

-

-

-

16