MẶT BÍCH MÙ UNI 6092 PN10
MẶT BÍCH TRỐNG
Kích thước mặt bích & Khối lượng gần đúng
TIÊU CHUẨN Ý UNI 6092 PN10 BẢNG KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH | |||||||
Đường kính định mức | a | b | D | f | Số lỗ | Luồn vít | Trọng lượng* tính bằng Kg |
15 | 65 | 14 | 95 | 14 | 4 | M12 | 0,71 |
20 | 75 | 16 | 105 | 14 | 4 | M12 | 1,01 |
25 | 85 | 16 | 115 | 14 | 4 | M12 | 1,22 |
32 | 100 | 16 | 140 | 18 | 4 | M16 | 1,80 |
40 | 110 | 16 | 150 | 18 | 4 | M16 | 2,09 |
50 | 125 | 18 | 165 | 18 | 4 | M16 | 2,87 |
65 | 145 | 18 | 185 | 18 | 4 | M16 | 3,65 |
80 | 160 | 20 | 200 | 18 | 4 | M16 | 4,61 |
100 | 180 | 20 | 220 | 18 | 8 | M16 | 5,65 |
125 | 210 | 22 | 250 | 18 | 8 | M16 | 8,12 |
150 | 240 | 22 | 285 | 22 | 8 | M20 | 10,5 |
175 | 270 | 24 | 315 | 22 | 8 | M20 | 14,1 |
200 | 295 | 24 | 340 | 22 | 8 | M20 | 16,5 |
250 | 350 | 26 | 395 | 22 | 12 | M20 | 24,1 |
300 | 400 | 26 | 445 | 22 | 12 | M20 | 30,8 |
350 | 460 | 26 | 505 | 22 | 16 | M20 | 39,6 |
400 | 515 | 26 | 565 | 25 | 16 | M 22 | 49,6 |
450 | 565 | 26 | 615 | 25 | 20 | M 22 | 58,6 |
500 | 620 | 28 | 670 | 25 | 20 | M 22 | 75,3 |
* | Trọng lượng là gần đúng và tính toán trên cơ sở 7.85 Kg/dm3 |
Năng lực sản xuất & Chi tiết mua hàng
1. Cung cấp Kích thước mặt bích DN15 – DN2000 (1/2″ – 80″), Mặt bích rèn.
2. Vật liệu Thép cacbon: RST37.2, C22.8, S235JR, ST37, C21, P235GH, P245GH, P250GH, ASTM A105
3. Chất liệu thép không gỉ: ASTM A182 F304, F304L, F316, F316L, F321, v.v.
4. Mặt bích chống gỉ: Dầu chống gỉ, Sơn đen, Sơn phủ màu vàng, Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ kẽm lạnh, v.v.
5. Sản lượng hàng tháng: 3000 tấn mỗi tháng.
6. Điều khoản giao hàng: CIF, CFR, FOB, EXW.
7. Điều khoản thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng (T/T), L/C trả ngay không hủy ngang, v.v.
8. Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn hoặc 100 chiếc.
9. Đảm bảo chất lượng: Chứng chỉ EN10204 3.1, Chứng chỉ Mill, Kiểm tra của bên thứ ba, Dịch vụ thay thế miễn phí.
10. Tìm thêm yêu cầu trong thị trường mặt bích.