NGÀNH ỐNG DINGSHENG

LOẠI 13 mặt bích

EN 1092-1 LOẠI 13 MẶT BÍCH
PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

LOẠI 13 mặt bích

Kích thước mặt bích & Khối lượng gần đúng

EN 1092-1 LOẠI 13 PN6 MẶT BÍCH

Đường kính định mức

mặt bích

Cổ

ngẩng mặt lên

ốc vít

Cân nặng
(7,85 Kg/dm3)

d1

Chủ đề

k

D

b

h1

d3

d4

f

d2

Chủ đề

Lỗ bulông

KG

15

21,3

R 1/2″

55

80

12

20

30,0

40,0

2,0

11

M10

4

0,373

20

26,9

R 3/4″

65

90

14

24

40,0

50,0

2,0

11

M10

4

0,584

25

33,7

R 1″

75

100

14

24

50,0

60,0

2,0

11

M10

4

0,729

32

42,4

R 1-1/4″

90

120

14

26

60,0

70,0

2,0

14

M12

4

1.040

40

48,3

R 1-1/2″

100

130

14

26

70,0

80,0

3,0

14

M12

4

1.200

50

60,3

R 2″

110

140

14

28

80,0

90,0

3,0

14

M12

4

1.340

65

76,1

R 2-1/2″

130

160

14

32

100,0

110,0

3,0

14

M12

4

1.830

80

88,9

R 3″

150

190

16

34

110,0

128,0

3,0

18

M16

4

2.750

100

114,3

R 4″

170

210

16

40

130,0

148,0

3,0

18

M16

4

3.010

125

139,7

R 5″

200

240

18

44

160,0

178,0

3,0

18

M16

8

4.300

150

168,3

R 6″

225

265

18

44

185,0

202,0

3,0

18

M16

8

4.630

1. BỀ MẶT HOÀN THIỆN CÁC LOẠI A, B1, B2, v.v.
2. ĐÁNH DẤU MẶT BÍCH: LOGO EN 1092-1 / 13 / DN100 / PN6 / P245GH / SỐ NHIỆT

EN 1092-1 LOẠI 13 PN16 MẶT BÍCH

Đường kính định mức

mặt bích

Cổ

ngẩng mặt lên

ốc vít

Cân nặng
(7,85 Kg/dm3)

d1

Chủ đề

k

D

b

h1

d3

d4

f

d2

Chủ đề

Lỗ bulông

KG

15

21,3

R 1/2″

65

95

16

22

35,0

45,0

2,0

14

M12

4

0,722

20

26,9

R 3/4″

75

105

18

26

45,0

58,0

2,0

14

M12

4

1.040

25

33,7

R 1″

85

115

18

28

52,0

68,0

2,0

14

M12

4

1.250

32

42,4

R 1-1/4″

100

140

18

30

60,0

78,0

2,0

18

M16

4

1.810

40

48,3

R 1-1/2″

110

150

18

32

70,0

88,0

3,0

18

M16

4

2.060

50

60,3

R 2″

125

165

18

28

84,0

102,0

3,0

18

M16

4

2.390

65

76,1

R 2-1/2″

145

185

18

32

104,0

122,0

3,0

18

M16

4

2.970

80

88,9

R 3″

160

200

20

34

118,0

138,0

3,0

18

M16

8

3.780

100

114,3

R 4″

180

220

20

40

140,0

158,0

3,0

18

M16

8

4.380

125

139,7

R 5″

210

250

22

44

168,0

188,0

3,0

18

M16

8

6.070

150

168,3

R 6″

240

285

22

44

195,0

212,0

3,0

22

M20

8

7.240

1. BỀ MẶT HOÀN THIỆN CÁC LOẠI A, B1, B2, v.v.
2. ĐÁNH DẤU MẶT BÍCH: LOGO EN 1092-1 / 13 / DN100 / PN16 / P245GH / SỐ NHIỆT

Năng lực sản xuất & Chi tiết mua hàng

1. Cung cấp Kích thước mặt bích DN15 – DN2000 (1/2″ – 80″), Mặt bích rèn.
2. Vật liệu Thép cacbon: P235GH, P245GH, P250GH, RST37.2, C22.8, S235JR, ST37, ASTM A105
3. Chất liệu thép không gỉ: ASTM A182 F304, F304L, F316, F316L, F321, v.v.
4. Mặt bích chống gỉ: Dầu chống gỉ, Sơn đen, Sơn phủ màu vàng, Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ kẽm lạnh, v.v.
5. Sản lượng hàng tháng: 3000 tấn mỗi tháng.
6. Điều khoản giao hàng: CIF, CFR, FOB, EXW.
7. Điều khoản thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng (T/T), L/C trả ngay không hủy ngang, v.v.
8. Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn hoặc 100 chiếc.
9. Đảm bảo chất lượng: Chứng chỉ EN10204 3.1, Chứng chỉ Mill, Kiểm tra của bên thứ ba, Dịch vụ thay thế miễn phí.
10. Tìm thêm yêu cầu trong thị trường mặt bích.